
Sắc lệnh ‘Presbyterorum Ordinis’ thể hiện nhận thức sâu sắc về căn tính đặc biệt và sứ mệnh quan trọng của linh mục trong Giáo hội.
Đó là nhận định của Cha Joseph Thomas trên National Catholic Register ngày 16 tháng 7, 2025. Cha viết:
Đến tháng 10 năm 1964, khi Công đồng Vatican II bắt đầu thảo luận văn kiện về linh mục - mà ngày nay chúng ta biết đến với tên gọi sắc lệnh về chức thánh và đời sống linh mục, Presbyterorum Ordinis - thì các nghị phụ Công đồng đã đề cập khá nhiều vấn đề. Công đồng đã nhận thức sâu sắc hơn nhiều về vai trò của giáo dân trong Giáo hội, cũng như sứ mệnh chuyên biệt của các giám mục trong việc tiếp nối sứ mệnh tông đồ của Giáo hội.
Nhưng còn về các linh mục thì sao? Công đồng đã có nguy cơ bỏ qua chủ đề này giữa những chủ đề cấp bách khác. Một nghị phụ nổi tiếng của Công đồng, Đức Hồng Y Leo Suenens người Bỉ, đã lên tiếng phản ảnh lời than phiền của một số linh mục rằng họ đã bị lãng quên.
Công đồng không hề thờ ơ với vấn đề linh mục. Trong quá trình chuẩn bị Công đồng, ba bản dự thảo về sứ mệnh của linh mục đã được soạn thảo, trong đó đề cập đến sự thánh thiện cần có của các thừa tác viên Chúa Kitô và một số vấn đề thực tế cụ thể hơn liên quan đến việc trả lương công bằng và phân bổ giáo sĩ một cách thỏa đáng. Là một phần của nỗ lực chung nhằm tinh giản khối lượng công việc đồ sộ của Công đồng, tài liệu này cuối cùng đã được cô đọng thành một văn bản ngắn gọn chỉ gồm 10 đề xuất, và sau đó được mở rộng đôi chút dựa trên các nhận xét bằng văn bản của các nghị phụ Công đồng.
Bản dự thảo này đã được trình lên Công đồng vào ngày 13 tháng 10 năm 1964. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều điểm nổi bật, nhưng đánh giá chung của các nghị phụ Công đồng khá khắt khe. Ví dụ, Đức Hồng Y Albert Meyer người Hoa Kỳ đã lưu ý rằng văn bản hầu như chỉ đề cập đến các nghĩa vụ khác nhau của linh mục, nhưng không đưa ra nhiều lời an ủi và khích lệ các linh mục chu toàn bổn phận của mình.
Ngài đặt câu hỏi tại sao đề xuất đầu tiên của văn bản lại đề cập đến mối quan hệ giữa linh mục và giáo dân, trong khi linh mục, trước hết, là người của Chúa. Lời kêu gọi của ngài về việc soạn thảo lại toàn bộ bản dự thảo, để đáp ứng phạm vi mục vụ của Công đồng và kỳ vọng của nhiều linh mục, đã được hội đồng hoan nghênh nhiệt liệt.
Những sai sót của văn bản được đề xuất ngày càng rõ ràng hơn khi cuộc tranh luận tại Công đồng diễn ra, và vào ngày 19 tháng 10, đa số các nghị phụ Công đồng đã bỏ phiếu bác bỏ bản dự thảo. Điều này có nghĩa là văn bản sẽ phải được gửi lại cho Ủy ban Kỷ luật Giáo sĩ để được soạn thảo lại theo nguyện vọng của các nghị phụ Công đồng, và sau đó được trình bày lại.
Ủy ban đã nhanh chóng làm việc với sự giúp đỡ của thư ký, Cha Álvaro del Portillo (nay đã được phong Chân phước) thuộc Opus Dei, và đến ngày 20 tháng 11 năm 1964, các nghị phụ Công đồng đã có một văn kiện được soạn thảo lại và mở rộng một cách triệt để. Văn bản được sửa đổi này bao gồm một số đoạn hoàn toàn mới, giải thích về mầu nhiệm thừa tác vụ linh mục.
Văn bản mới giải thích nền tảng thần học sâu xa của phẩm giá đặc biệt của linh mục: bí tích truyền chức thánh và sứ mệnh mà ngài đã nhận được từ giám mục, qua đó linh mục phục vụ dân Chúa và được ban cho sự tham gia vào thừa tác vụ của Chúa Kitô với tư cách là Thầy, Tư tế và Vua.
Trong khi thừa nhận rằng bí tích truyền chức thánh mang lại một sự đồng nhất đặc biệt với Chúa Kitô - một sự đồng nhất xác định căn tính và sứ mệnh của linh mục - Công đồng cũng đã nhận ra, như được diễn tả trong Lumen Gentium, rằng các giám mục sở hữu "sự viên mãn của chức linh mục". Dựa trên giáo huấn này, Presbyterorum Ordinis đặc biệt chú ý đến cách thức các linh mục tham gia vào thừa tác vụ của các giám mục.
Cha Luis Marcos, người Tây Ban Nha, đã có bài phát biểu thay mặt các cha xứ tham dự viên tại Công đồng, bày tỏ lòng biết ơn đối với tầm nhìn này. Ngài mô tả cảm xúc mà các linh mục đồng nghiệp của ngài cảm thấy trước lời khẳng định trong văn bản Lumen Gentium sắp được phê chuẩn - rằng các linh mục là những người cộng tác với hàng giám mục, cùng với họ tạo thành một chức linh mục duy nhất, và tham gia vào sứ mệnh mục vụ của các giám mục.
Đồng thời, Cha Marcos lưu ý rằng các linh mục giáo xứ có một vai trò đặc biệt trong việc làm cho Chúa Kitô hiện diện, vì họ là “giữa giám mục và giáo dân”, và là “tuyến đầu của công tác mục vụ”.
Công đồng cũng nhận thức sâu sắc rằng sứ vụ của cả linh mục và giám mục đều được kêu gọi để làm chứng cho Chúa Kitô. Như Cha Marcos đã lưu ý, dân Chúa, cũng như những người không tin, dù có ý thức hay không, đều tìm kiếm Chúa Kitô, và trông cậy vào Công đồng để mặc khải hình ảnh Chúa Kitô, được thể hiện một cách đặc biệt qua sứ vụ của các linh mục trong sự khiêm nhường, nghèo khó và phục vụ.
Văn kiện được soạn lại và văn bản cuối cùng của sắc lệnh sẽ thấm nhuần mạnh mẽ tầm nhìn lấy Chúa Kitô làm trung tâm về chức linh mục. Trong khi Presbyterorum Ordinis thừa nhận rằng tất cả các tín hữu đều được chia sẻ chức linh mục thánh thiện nhờ Chúa Kitô, sắc lệnh cũng khẳng định rằng qua bí tích truyền chức thánh, linh mục nhận được sự xức dầu đặc biệt của Chúa Thánh Thần, nhờ đó, ngài được “đóng ấn bằng một dấu ấn đặc biệt” và “nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô Linh Mục” để có thể “hành động nhân danh Chúa Kitô, là Đầu”.
Bản văn được sửa đổi vào tháng 11 năm 1964 sẽ trình bày chi tiết hơn về thừa tác vụ linh mục với những phần mới về linh mục với tư cách là thừa tác viên của Lời Chúa, thừa tác viên của các bí tích và đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, và trong việc chăn dắt dân Chúa trong đức ái.
Tuy nhiên, ngay cả với tầm nhìn sâu sắc hơn về những chủ đề này và các chủ đề khác liên quan đến đời sống linh mục, bản văn vẫn trải qua hai vòng sửa đổi trước khi có bản văn chính thức, được phê chuẩn chỉ vài ngày trước khi Công đồng kết thúc. Bằng cách này, Công đồng đã có thể kết hợp một số yếu tố mới, giúp tinh chỉnh hơn nữa tầm nhìn của mình về thừa tác vụ linh mục.
Ví dụ, sắc lệnh cuối cùng bao gồm một lời giải thích phong phú hơn nhiều về thái độ tách rời khỏi của cải trần thế — một sự tách rời mà nhờ đó linh mục đạt được “tự do” đích thực khỏi những bận tâm trần thế và trở nên có khả năng hơn trong việc nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa. Sắc lệnh cũng chứa đựng một lời khẳng định và giải thích mạnh mẽ hơn nhiều về đặc sủng độc thân, như một “ân huệ của Chúa Thánh Thần rất phù hợp với chức linh mục của Tân Ước”.
Mặc dù Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã quyết định rằng việc thực hành độc thân linh mục của Giáo hội Tây phương không nên là một chủ đề tranh luận, nhiều nghị phụ Công đồng đã mong muốn Công đồng tán dương đặc sủng đặc biệt này.
Các nghị phụ Công đồng nhận thức rằng chân dung của linh mục được mô tả trong sắc lệnh là một chân dung cao quý. Vì mục đích này, văn kiện xác định vô số phương tiện để giúp các linh mục đối diện với thách thức sống thừa tác vụ của mình trong hoàn cảnh hiện tại, từ việc bác ái huynh đệ và học tập đến các thực hành truyền thống của đời sống thiêng liêng — chẳng hạn như việc xưng tội, đọc sách thiêng liêng và cầu nguyện thầm.
Vì vậy, khi “Sắc lệnh về Chức vụ và Đời sống Linh mục” của Công đồng được Đức Giáo Hoàng Phaolô VI ban hành vào ngày 7 tháng 12 năm 1965, ngày áp chót của Công đồng, không thể nói rằng Công đồng Vatican II đã “quên lãng” chủ đề linh mục. Trong giai đoạn cuối của Công đồng, Đức Hồng Y người Đức Lorenz Jaeger thừa nhận rằng văn bản về linh mục là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng ngài cũng lưu ý rằng chưa bao giờ một Công đồng nào đề cập đến đời sống linh mục trong một phạm vi rộng lớn như vậy chỉ trong một sắc lệnh.
Trong một tầm nhìn đổi mới sâu sắc về toàn thể Giáo hội, Presbyterorum Ordinis là minh chứng cho niềm tin vững chắc của Công đồng về vai trò thiết yếu của linh mục trong sứ mệnh cứu độ của Giáo hội.